BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 9 NĂM 2018
|
(Kèm theo báo cáo số 2036/ BC-STC ngày 02 tháng 10 năm 2018 của Sở Tài chính - Yên Bái )
|
Mã số
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá kỳ trước
|
Giá kỳ này
|
Tăng giảm
|
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
Mức
|
%
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6 = 5-4
|
7 = 5/4
|
8
|
1
|
Giá bán lẻ
|
|
|
|
|
|
|
1.001
|
Thóc tẻ thường
|
đ/kg
|
8.000
|
8.000
|
-
|
100,00
|
|
1.002
|
Gạo tẻ thường
|
đ/kg
|
13.000
|
13.000
|
-
|
100,00
|
|
1.002.1
|
Gạo tẻ tiên ưu, việt đài
|
đ/kg
|
14.300
|
14.300
|
-
|
100,00
|
|
1.003
|
Gạo nàng hương, sén cù
|
đ/kg
|
23.000
|
23.000
|
-
|
100,00
|
|
1.004
|
Thịt lợn thăn
|
đ/kg
|
113.000
|
113.000
|
-
|
100,00
|
|
1.005
|
Thịt lợn mông sấn
|
đ/kg
|
111.000
|
111.000
|
-
|
100,00
|
|
1.006
|
Thịt bò thăn loại 1
|
đ/kg
|
245.000
|
245.000
|
-
|
100,00
|
|
1.007
|
Gà công nghiệp làm sẵn
|
đ/kg
|
73.000
|
73.000
|
-
|
100,00
|
|
1.008
|
Gà ta còn sống
|
đ/kg
|
120.000
|
120.000
|
-
|
100,00
|
|
1.009
|
Cá quả/lóc
|
đ/kg
|
70.000
|
70.000
|
-
|
100,00
|
|
1.010
|
Cá chép
|
đ/kg
|
70.000
|
70.000
|
-
|
100,00
|
|
1.011
|
Cá biển loại 4
|
đ/kg
|
100.000
|
100.000
|
-
|
100,00
|
|
1.012
|
Cá thu tươi
|
đ/kg
|
220.000
|
220.000
|
-
|
100,00
|
|
1.013
|
Giò lụa
|
đ/kg
|
95.000
|
95.000
|
-
|
100,00
|
|
1.014
|
Rau muống
|
đ/kg
|
6.000
|
7.000
|
1.000
|
116,67
|
|
1.015
|
Rau ngót
|
đ/kg
|
10.000
|
10.000
|
-
|
100,00
|
|
1.016
|
Cà chua
|
đ/kg
|
20.000
|
20.000
|
-
|
100,00
|
|
1.017
|
Dầu ăn thực vật Neptuyn
|
đ/lít
|
43.000
|
43.000
|
-
|
100,00
|
|
1.018
|
Muối hạt
|
đ/kg
|
4.000
|
4.000
|
-
|
100,00
|
|
1.019
|
Đường RE
|
đ/kg
|
15.000
|
14.000
|
(1.000)
|
93,33
|
|
1.020
|
Sữa hộp ông thọ
|
hộp
|
26.000
|
26.000
|
-
|
100,00
|
Hộp trắng
|
1.020.1
|
Sữa Dielac AlphaStep 1 HT 400 g
|
hộp
|
119.000
|
119.000
|
-
|
100,00
|
|
1.020.2
|
Optimum Gold1 HT 400g
|
hộp
|
166.000
|
166.000
|
-
|
100,00
|
|
1.020.3
|
Sữa bột Friso Gold 1 24x400g
|
lon
|
250.000
|
250.000
|
-
|
100,00
|
|
1.020.4
|
Sữa bột Friso Gold 2 24x400g
|
lon
|
254.000
|
254.000
|
-
|
100,00
|
|
1.020.5
|
Sữa bột Friso Gold 3 24x400g
|
lon
|
229.700
|
229.700
|
-
|
100,00
|
|
1.021
|
Bia chai HN
|
đ/két (24 chai)
|
165.000
|
165.000
|
-
|
100,00
|
|
1.022
|
Bia hộp HN
|
đ/thùng (24 lon)
|
230.000
|
230.000
|
-
|
100,00
|
|
1.023
|
Cocacola lon
|
đ/két (24 lon)
|
185.000
|
185.000
|
-
|
100,00
|
|
1.024
|
7 Up lon
|
đ/thùng (24 lon)
|
185.000
|
185.000
|
-
|
100,00
|
|
1.025
|
Rượu vang thang long chai
|
đ/chai 750ml
|
44.000
|
44.000
|
-
|
100,00
|
|
1.026
|
Thuốc cảm thông thường
|
vỉ
|
8.000
|
8.000
|
-
|
100,00
|
Cảm xuyên hương Yên Bái
|
1.027
|
Thuốc Ampi nội 250mg
|
vỉ
|
7.500
|
7.500
|
-
|
100,00
|
|
1.028
|
Thuốc thú y loại tylosin10g
|
đ/gói
|
22.000
|
22.000
|
-
|
100,00
|
|
1.029
|
Thuốc bảo vệ thực vật Vofatox 240
|
đ/gói
|
50.000
|
50.000
|
-
|
100,00
|
|
1.030
|
Thức ăn chăn nuôi sản xuất hỗn hợp dinh dưỡng
|
đ/kg
|
7.000
|
7.500
|
500
|
107,14
|
|
1.031
|
Lốp xe máy nội Loại 1
|
đ/chiếc
|
200.000
|
200.000
|
-
|
100,00
|
|
1.032
|
Tivi 32'LG
|
đ/chiếc
|
6.890.000
|
6.890.000
|
-
|
100,00
|
|
1.033
|
Tủ lạnh 171l 1 cửaTOSHIBA
|
đ/chiếc
|
5.990.000
|
5.990.000
|
-
|
100,00
|
|
1.035
|
Phân U rê Hà bắc
|
đ/kg
|
10.000
|
10.000
|
-
|
100,00
|
|
1.036
|
Phân NPK lâm thao
|
đ/kg
|
5.300
|
5.000
|
(300)
|
94,34
|
|
1.037
|
Xi măng PCB30 Yên Bái
|
đ/kg
|
840
|
840
|
-
|
100,00
|
|
1.038
|
Thép XD phi 6-8 (Hòa phát- việt đức)
|
đ/kg
|
14.155
|
14.155
|
-
|
100,00
|
|
1.039
|
Ống nhựa u PVC phi 90 tiền phong
|
đ/mét
|
120.818
|
120.818
|
-
|
100,00
|
|
1.040
|
Ống nhựa u PVC phi 21 tiền phong
|
đ/mét
|
5.364
|
5.364
|
-
|
100,00
|
|
1.041
|
Xăng sinh học E5 Ron 92-II
|
đ/lít
|
20.000
|
20.630
|
630
|
103,15
|
|
1.042
|
Dầu hỏa
|
đ/lít
|
16.490
|
17.010
|
520
|
103,15
|
|
1.043
|
Điêden 0,05S
|
đ/lít
|
18.030
|
18.480
|
450
|
102,50
|
|
1.044
|
Gas Petro (VN, )
|
đ/b/12kg
|
367.400
|
377.000
|
9.600
|
102,61
|
|
1.045
|
Cước ôtô liên tỉnh Yên Bái - Hà Nội
|
đ/vé
|
130.000
|
130.000
|
-
|
100,00
|
|
1.046
|
Cước taxi
|
đ/km
|
12.000
|
12.000
|
-
|
100,00
|
|
1.048
|
Công may quần âu nam/nữ
|
đ/chiếc
|
180.000
|
180.000
|
-
|
100,00
|
|
1.049
|
Trông giữ xe máy
|
đ/lần /chiếc
|
3.000
|
3.000
|
-
|
100,00
|
|
1.050
|
Vàng 99,9% (vàng trang sức)
|
triệu đồng/chỉ
|
3,496
|
3,466
|
(0,03)
|
99,16
|
|
1.053
|
Đôla Mỹ (NHTM)
|
đ/USD
|
23.337
|
23.345
|
8
|
100,04
|
|
2
|
Giá mua nông sản
|
|
|
|
|
|
|
2.001
|
Thóc tẻ thường
|
đ/kg
|
7.400
|
7.400
|
-
|
100
|
|
2.002
|
Gạo nàng hương, sén cù
|
đ/kg
|
21.000
|
21.000
|
-
|
100
|
|
2.006
|
Lợn hơi
|
đ/kg
|
43.000
|
43.000
|
-
|
100
|
|