BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 3 NĂM 2019 |
(Ban hành kèm theo Báo cáo số 712/BC-STC ngày 03 tháng 4 năm 2019 của Sở Tài chính) |
STT |
Mã hàng hóa |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách |
Đơn vị tính |
Loại giá |
Giá kỳ trước |
Giá kỳ này |
Mức tăng (giảm) |
Tỷ lệ tăng (giảm) (%) |
Nguồn thông tin |
Ghi chú |
-1 |
-2 |
-3 |
-4 |
-5 |
-6 |
-7 |
-8 |
(9)=(8-7) |
(10)=(9/7) |
-11 |
-12 |
I. |
1 |
LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM |
1 |
10.001 |
Thóc, gạo tẻ thường |
Thái Bình |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
13.000 |
13.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
2 |
10.002 |
Gạo tẻ ngon |
Tám thơm |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
23.000 |
23.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
3 |
10.003 |
Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi) |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
43.000 |
42.000 |
(1.000) |
(2) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
4 |
10.004 |
Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn) |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
100.000 |
95.000 |
(5.000) |
(5) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
5 |
10.005 |
Thịt bò thăn |
Loại 1 hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
290.000 |
290.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
6 |
10.006 |
Thịt bò bắp |
Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
200.000 |
200.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
7 |
10.007 |
Gà ta |
Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
120.000 |
120.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
8 |
10.008 |
Gà công nghiệp |
Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
75.000 |
75.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
9 |
10.009 |
Giò lụa |
Loại 1 kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
100.000 |
100.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
10 |
10.010 |
Cá quả (cá lóc) |
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
75.000 |
80.000 |
5.000 |
7 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
11 |
10.011 |
Cá chép |
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
75.000 |
75.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
12 |
10.012 |
Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt |
Loại 40-45 con/kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
250.000 |
250.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
13 |
10.013 |
Bắp cải trắng |
Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
8.500 |
10.000 |
1.500 |
18 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
14 |
10.014 |
Cải xanh |
Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
10.000 |
10.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
15 |
10.015 |
Bí xanh |
Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
10.000 |
8.000 |
(2.000) |
(20) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
16 |
10.016 |
Cà chua |
Quả to vừa, 8-10 quả/kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
15.000 |
12.000 |
(3.000) |
(20) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
17 |
10.017 |
Muối hạt |
Gói 01 kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
4.000 |
4.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
18 |
10.018 |
Dầu thực vật |
Chai 01 lít |
đ/lít |
Giá bán lẻ |
43.000 |
43.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
19 |
10.019 |
Đường trắng kết tinh, nội |
Gói 01 kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
14.000 |
14.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
20 |
10.020 |
Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi |
Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g |
đ/hộp |
Giá bán lẻ |
175.000 |
175.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
II |
2 |
VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP |
21 |
20.004 |
Giống lúa Nếp 87, cấp NC |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
41.000 |
41.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
20.010 |
Giống lúa Khang dân 18 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
18.000 |
18.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
22 |
20.022 |
Giống ngô HN88, cấp F1 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
320.000 |
320.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
20.024 |
Giống ngô LVN10, cấp F1 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
200.000 |
200.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
23 |
20.037 |
Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
11.000.000 |
11.000.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Xuất xứ Nhật Bản, Công ty Hoa Sen phân phối, đóng gói 1 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT |
20.038 |
Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
450.000 |
450.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Xuất xứ Thái Lan, Công ty Đại Điện phân phối, đóng gói 10 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT |
24 |
20.051 |
Vac-xin Lở mồm long móng |
25 liều/lọ, nhũ dầu |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
18.680 |
18.680 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty Agri Việt; xuất xứ Nga giá đã bao gồm VAT |
20.053 |
Vac-xin tụ huyết trùng |
dành cho trâu bò, 10 liều/lọ, nhũ dầu |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
13.000 |
13.000 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam; giá đã bao gồm VAT |
20.054 |
Vac-xin dịch tả lợn |
10 liều/lọ, đông khô |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
4.800 |
4.800 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam |
20.055 |
Vac-xin cúm gia cầm |
200 liều/lọ |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
425 |
425 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty Thuốc thú y TW2; giá đã bao gồm VAT |
20.056 |
Vac-xin dịch tả vịt |
100 liều/lọ |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
180 |
180 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty thuốc thú y miền trung; giá đã bao gồm VAT |
25 |
20.057 |
Thuốc thú ý |
Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin. |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
1.400.000 |
1.400.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc Amox - Công ty AgriViet; giá đã bao gồm VAT |
26 |
20.058 |
Thuốc trừ sâu |
Hoạt chất Fenobucard; Chai 100ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
20.000 |
20.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc Excel Basa 50EC, công ty Vithaco; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
27 |
20.059 |
Thuốc trừ bệnh |
Chứa hoạt chất: Bizmerthiazol; gói 15g |
đ/gói |
Giá bán lẻ |
10.000 |
10.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc trừ bệnh Riazor 215wp; Công ty CP Nông dược Việt Nhật; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
28 |
20.060 |
Thuốc trừ cỏ |
Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
80.000 |
80.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc diệt cỏ Voi ngà - Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Bản Việt; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
29 |
20.061 |
Phân đạm urê |
Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%; |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
10.000 |
10.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Phân đạm - Hà Bắc; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
30 |
20.062 |
Phân NPK |
Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%. |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
5.000 |
5.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
III |
3 |
ĐỒ UỐNG |
31 |
30.001 |
Nước khoáng |
Chai nhựa 500ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
5.000 |
5.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Nước khoáng Lavie, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
32 |
30.002 |
Rượu vang nội |
Chai 750ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
44.000 |
44.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Rượu Thăng long, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
33 |
30.003 |
Nước giải khát có ga |
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến |
đ/thùng 24 lon |
Giá bán lẻ |
180.000 |
180.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Cocacola, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
34 |
30.004 |
Bia lon |
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến |
đ/thùng 24 lon |
Giá bán lẻ |
235.000 |
235.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bia Hà Nội, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
IV |
4 |
VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT |
35 |
40.001 |
Xi măng |
PCB30 bao 50kg |
đ/bao |
Giá bán lẻ |
42.000 |
42.000 |
- |
- |
Thông báo giá vật liệu xây dựng |
Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp |
36 |
40.002 |
Thép xây dựng |
Thép tròn phi 6 |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
12.618 |
12.618 |
- |
- |
Thông báo giá vật liệu xây dựng |
Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại kho. |
37 |
40.003 |
Cát xây |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
35.000 |
35.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
38 |
40.004 |
Cát vàng |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
200.000 |
200.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
39 |
40.005 |
Cát đen đổ nền |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
35.000 |
35.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng |
40 |
40.006 |
Gạch xây |
Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
1.210 |
1.210 |
- |
- |
Thông báo giá vật liệu xây dựng |
Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC |
41 |
40.007 |
Ống nhựa |
Phi 90 loại 1 |
đ/m |
Giá bán lẻ |
49.270 |
49.270 |
- |
- |
Thông báo giá vật liệu xây dựng |
Ống nhựa uPVC 90x2.7, class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho |
42 |
40.008 |
Gas đun |
Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình) |
đ/kg |
Giá kê khai |
27.367 |
27.367 |
0 |
0 |
Kê khai giá |
Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng |
43 |
40.009 |
Nước sạch sinh hoạt |
Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
5.800 |
5.800 |
- |
- |
Định giá của UBND tỉnh |
Trung bình 10m3 đầu tiên; giá đã bao gồm VAT |
V |
5 |
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI |
44 |
50.001 |
Thuốc tim mạch |
Hoạt chất Amlodipin 10 mg |
đ/vỉ 10 viên |
Giá bán lẻ |
25.000 |
25.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc Atorlip 10mg - Công ty cổ phần dược phẩm Hậu Giang; giá chưa thuế VAT, tại cửa hàng thành phố Yên Bái |
45 |
50.002 |
Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng |
Hoạt chất Amoxicilin 500mg |
đ/vỉ 10 viên |
Giá bán lẻ |
7.000 |
7.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc Amoxiciline 500mg - Công ty cổ phần dược phẩm TW1; giá chưa thuế VAT, tại cửa hàng thành phố Yên Bái |
46 |
50.003 |
Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm |
Hoạt chất Cinnarizin 25mg |
đ/vỉ 10 viên |
Giá bán lẻ |
9.000 |
9.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc medocitimax 10mg - Xuất xứ Ấn Độ; giá chưa thuế VAT, tại cửa hàng thành phố Yên Bái |
47 |
50.004 |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương |
Hoạt chất Paracetamol 500mg |
đ/vỉ 10 viên |
Giá bán lẻ |
3.000 |
3.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc Paracetamol 500mg - Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình; giá chưa thuế VAT, tại cửa hàng thành phố Yên Bái |
48 |
50.005 |
Thuốc tác dụng trên đường hô hấp |
Hoạt chất N-acetylcystein 200mg |
đ/vỉ 10 viên |
Giá bán lẻ |
23.000 |
23.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc Acemuc 200mg - Công ty Dược phẩm Sanofi; giá chưa thuế VAT, tại cửa hàng thành phố Yên Bái |
49 |
50.006 |
Thuốc vitamin và khoáng chất |
Vitamin B1 |
đ/lọ 100 viên |
Giá bán lẻ |
3.000 |
3.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc Vitamin B1 - Công ty Dược Đại Y; giá chưa thuế VAT, tại cửa hàng thành phố Yên Bái |
50 |
50.007 |
Thuốc đường tiêu hóa |
Hoạt chất Omeprazone 20 mg |
đ/vỉ 10 viên |
Giá bán lẻ |
3.500 |
3.500 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc Omeprazone 20mg - Xuất xứ Ấn Độ; giá chưa thuế VAT, tại cửa hàng thành phố Yên Bái |
51 |
50.008 |
Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết |
Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg |
đ/vỉ 10 viên |
Giá bán lẻ |
13.000 |
13.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc Medron - Xuất xứ Italia; giá chưa thuế VAT, tại cửa hàng thành phố Yên Bái |
VI |
6 |
DỊCH VỤ Y TẾ |
53 |
60.001 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
39.000 |
39.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
54 |
60.002 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá bán lẻ |
199.100 |
199.100 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
55 |
60.003 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
49.000 |
49.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
56 |
60.004 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
69.000 |
69.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
57 |
60.005 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
42.400 |
42.400 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
58 |
60.006 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
45.900 |
45.900 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
59 |
60.007 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
231.000 |
231.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
60 |
60.008 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
324.000 |
324.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
61 |
60.009 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
81.800 |
81.800 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
62 |
60.010 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
100.000 |
100.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
63 |
60.011 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá bán lẻ |
449.100 |
449.100 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
64 |
60.012 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
49.000 |
49.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
65 |
60.013 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
69.000 |
69.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
66 |
60.014 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
42.400 |
42.400 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
67 |
60.015 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
45.900 |
45.900 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
68 |
60.016 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
231.000 |
231.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
69 |
60.017 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
324.000 |
324.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
70 |
60.018 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
81.800 |
81.800 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
71 |
60.019 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân. |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
40.000 |
40.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện 103 |
72 |
60.020 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá bán lẻ |
150.000 |
150.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện 103 |
73 |
60.021 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
100.000 |
100.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103 |
74 |
60.022 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
90.000 |
90.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
SX-quang phổi; Bệnh viện 103 |
75 |
60.023 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
30.000 |
30.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện 103 |
76 |
60.024 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
50.000 |
50.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện 103 |
77 |
60.025 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
160.000 |
160.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Nội soi thực quản; Bệnh viện 103 |
78 |
60.026 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
330.000 |
330.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Hàn răng; Bệnh viện 103 |
79 |
60.027 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
60.000 |
60.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Điện châm; Bệnh viện Tràng An |
VII |
7 |
GIAO THÔNG |
80 |
70.001 |
Trông giữ xe máy |
Trông xe ban ngày |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
3.000 |
3.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
81 |
70.002 |
Trông giữ ô tô |
Trông xe ban ngày |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
5.000 |
5.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
82 |
70.003 |
Giá cước ô tô đi đường dài |
Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh |
đ/vé |
Giá bán lẻ |
120.000 |
120.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT |
83 |
70.005 |
Giá cước taxi |
Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ |
đ/km |
Giá bán lẻ |
12.000 |
12.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT |
84 |
70.006 |
Xăng E5 Ron 92 |
|
đ/lít |
Giá kê khai |
16.590 |
17.550 |
960 |
6 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Đã bao gồm VAT |
85 |
70.007 |
Xăng Ron 95 |
|
đ/lít |
Giá kê khai |
18.100 |
19.060 |
960 |
5 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Đã bao gồm VAT |
86 |
70.008 |
Dầu Diezel |
|
đ/lít |
Giá kê khai |
15.350 |
16.380 |
1.030 |
7 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Đã bao gồm VAT |
VIII |
8 |
DỊCH VỤ GIÁO DỤC |
87 |
80.001 |
Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập |
Trường mầm non thực hành |
Đồng/tháng |
Giá bán lẻ |
180.000 |
180.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
Nhà trẻ |
88 |
80.002 |
Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8) |
Trường THCS Quang Trung |
Đồng/tháng |
Giá bán lẻ |
80.000 |
80.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
|
89 |
80.003 |
Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
Đồng/tháng |
Giá bán lẻ |
100.000 |
100.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
|
90 |
80.005 |
Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý |
Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm |
Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ |
Giá bán lẻ |
342.000 |
342.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
|
91 |
80.006 |
Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập |
Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật |
Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ |
Giá bán lẻ |
616.000 |
616.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
|
IX |
9 |
GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH |
92 |
90.002 |
Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương |
Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí |
đ/ngày-đêm |
Giá bán lẻ |
500.000 |
500.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT |
93 |
90.003 |
Phòng nhà khách tư nhân |
1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín |
đ/ngày-đêm |
Giá bán lẻ |
250.000 |
250.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT |
X |
10 |
VÀNG, ĐÔ LA MỸ |
94 |
100.001 |
Vàng 99,99% |
Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ |
1000 đ/chỉ |
Giá bán lẻ |
3.703 |
3.685 |
(18) |
(0) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Vàng nhẫn tròn thị trường tự do |
95 |
100.002 |
Đô la Mỹ |
Loại tờ 100USD |
đ/USD |
Giá bán lẻ |
23.245 |
23.250 |
5 |
0 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá bán ra của ngân hàng thương mại |
XI |
|
GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7) |
XII |
|
GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có) |