CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 01 năm 2020
|
|
(Kèm theo Báo cáo số 272 /BC-STC ngày 13 tháng 01 năm 2020 của Sở Tài chính
về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 02 năm 2020)
|
|
|
Nhóm hàng hóa dịch vụ
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Bình quân so cùng kỳ
|
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
|
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
124,01
|
110,98
|
102,06
|
102,06
|
110,98
|
|
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
125,70
|
120,22
|
102,02
|
102,02
|
120,22
|
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
011
|
115,23
|
103,01
|
102,38
|
102,38
|
103,01
|
|
2- Thực phẩm
|
012
|
132,14
|
129,22
|
102,17
|
102,17
|
129,22
|
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
113,23
|
106,38
|
101,18
|
101,18
|
106,38
|
|
II. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
112,88
|
101,30
|
100,02
|
100,02
|
101,30
|
|
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
102,82
|
100,02
|
99,92
|
99,92
|
100,02
|
|
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD
|
04
|
135,09
|
113,71
|
104,58
|
104,58
|
113,71
|
|
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
104,55
|
101,25
|
100,04
|
100,04
|
101,25
|
|
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
245,29
|
101,43
|
100,49
|
100,49
|
101,43
|
|
VII. Giao thông
|
07
|
94,85
|
108,61
|
101,06
|
101,06
|
108,61
|
|
VIII. Bưu chính viễn thông
|
08
|
96,99
|
98,90
|
99,68
|
99,68
|
98,90
|
|
IX. Giáo dục
|
09
|
151,46
|
104,49
|
100,00
|
100,00
|
104,49
|
|
X. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
110,77
|
106,57
|
99,99
|
99,99
|
106,57
|
|
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
106,72
|
102,14
|
100,00
|
100,00
|
102,14
|
|
Chỉ số giá vàng
|
1V
|
131,01
|
118,12
|
103,24
|
103,24
|
118,12
|
|
Chỉ số giá đô la Mỹ
|
2U
|
109,82
|
99,85
|
100,00
|
100,00
|
99,85
|