CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 6 năm 2020
|
(Kèm theo Báo cáo số 1694/BC-STC ngày 3 tháng 7 năm 2020 của Sở Tài chính
về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 6 và 6 tháng đầu năm 2020)
|
|
Nhóm hàng hóa dịch vụ
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Bình quân so cùng kỳ
|
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
|
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
118,47
|
104,59
|
97,50
|
100,95
|
107,02
|
|
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
130,74
|
125,03
|
106,11
|
101,31
|
120,63
|
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
011
|
116,47
|
104,88
|
103,48
|
98,75
|
103,58
|
|
2- Thực phẩm
|
012
|
138,64
|
136,29
|
107,20
|
102,30
|
130,04
|
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
116,90
|
107,00
|
104,46
|
100,00
|
105,54
|
|
II. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
112,08
|
100,91
|
99,31
|
100,03
|
100,99
|
|
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
102,72
|
100,65
|
99,82
|
100,00
|
100,29
|
|
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD
|
04
|
98,12
|
78,30
|
75,96
|
99,21
|
96,78
|
|
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
104,63
|
100,58
|
100,11
|
100,01
|
100,84
|
|
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
245,43
|
103,82
|
100,55
|
100,00
|
102,20
|
|
VII. Giao thông
|
07
|
79,63
|
84,86
|
84,84
|
105,61
|
92,59
|
|
VIII. Bưu chính viễn thông
|
08
|
96,93
|
99,39
|
99,61
|
100,00
|
99,17
|
|
IX. Giáo dục
|
09
|
151,46
|
103,23
|
100,00
|
100,00
|
104,29
|
|
X. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
110,77
|
103,56
|
99,99
|
100,02
|
104,29
|
|
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
107,00
|
102,25
|
100,26
|
100,10
|
102,43
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá vàng
|
1V
|
144,71
|
128,23
|
114,04
|
100,96
|
124,29
|
|
Chỉ số giá đô la Mỹ
|
2U
|
110,32
|
99,59
|
100,46
|
99,39
|
100,30
|