Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Chỉ số giá tiêu dùng

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 6/2020

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 6 năm 2020

(Kèm theo Báo cáo số  1694/BC-STC ngày 3 tháng 7 năm 2020 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 6 và 6 tháng đầu năm 2020)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

118,47

104,59

97,50

100,95

107,02

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

130,74

125,03

106,11

101,31

120,63

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

116,47

104,88

103,48

98,75

103,58

 

                    2- Thực phẩm

012

138,64

136,29

107,20

102,30

130,04

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

116,90

107,00

104,46

100,00

105,54

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

112,08

100,91

99,31

100,03

100,99

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,72

100,65

99,82

100,00

100,29

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

98,12

78,30

75,96

99,21

96,78

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

104,63

100,58

100,11

100,01

100,84

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

245,43

103,82

100,55

100,00

102,20

 

VII. Giao thông

07

79,63

84,86

84,84

105,61

92,59

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

96,93

99,39

99,61

100,00

99,17

 

IX. Giáo dục

09

151,46

103,23

100,00

100,00

104,29

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

110,77

103,56

99,99

100,02

104,29

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

107,00

102,25

100,26

100,10

102,43

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

144,71

128,23

114,04

100,96

124,29

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

110,32

99,59

100,46

99,39

100,30

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 5/2020

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 5 năm 2020

(Kèm theo Báo cáo số 1387/BC-STC ngày 3 tháng 6 năm 2020 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 02 năm 2020)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

116,69

102,51

97,43

98,96

106,17

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

124,72

116,80

104,70

101,13

115,20

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

116,10

104,47

105,48

100,00

102,45

 

2- Thực phẩm

012

129,95

125,92

104,63

101,90

124,07

 

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

117,97

104,27

104,40

100,00

103,48

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

115,75

101,59

100,08

100,00

101,96

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

104,24

99,98

99,65

99,95

99,85

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

99,98

81,03

76,45

89,11

102,04

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

106,96

100,76

100,00

100,09

101,34

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

222,40

103,96

100,66

100,09

101,84

 

VII. Giao thông

07

75,85

79,25

80,56

98,20

94,14

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

96,76

99,85

99,82

99,82

99,64

 

IX. Giáo dục

09

157,61

105,86

100,00

100,00

105,85

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

111,59

100,29

99,89

99,96

101,99

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

107,93

102,64

99,76

99,76

102,16

 

             

 

Chỉ số giá vàng

1V

140,81

127,86

112,09

102,00

122,76

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

111,00

100,50

101,08

99,54

100,45

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 4/2020

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 4 năm 2020

(Kèm theo Báo cáo số 1084/BC-STC ngày 8 tháng 5 năm 2020 của Sở Tài chính về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 04 năm 2020)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

A

B

1

2

3

4

5

             

Chỉ số giá tiêu dùng

C

118,82

104,59

97,79

96,18

108,55

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

127,34

120,14

103,35

100,07

119,11

   Trong đó:  1- Lương thực

011

118,38

105,12

105,18

100,81

102,94

                    2- Thực phẩm

012

132,66

128,25

102,58

99,63

128,04

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

116,90

107,00

104,46

101,09

104,82

II. Đồ uống và thuốc lá

02

112,57

101,11

99,74

100,04

101,02

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,75

100,44

99,85

100,02

100,14

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

111,11

90,57

86,01

82,97

106,83

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

104,59

100,70

100,07

99,97

100,93

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

245,34

101,35

100,51

100,00

101,38

VII. Giao thông

07

76,83

82,51

81,86

86,94

98,44

VIII. Bưu chính viễn thông

08

96,99

99,10

99,68

99,73

99,07

IX. Giáo dục

09

151,46

104,66

100,00

100,00

104,54

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

110,70

103,47

99,93

99,95

104,69

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

107,00

102,25

100,26

99,98

102,54

             

Chỉ số giá vàng

1V

141,71

126,76

111,67

101,24

122,20

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

111,52

101,45

101,55

101,19

100,43

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 3/2020

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 03 năm 2020

(Kèm theo Báo cáo số 803/BC-STC ngày 03 tháng 4 năm 2020 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 02 năm 2020)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

             

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

123,54

109,09

101,68

99,70

109,90

 

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

127,25

119,31

103,28

101,21

118,77

 

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

117,43

101,73

104,34

100,72

102,22

 

 

2- Thực phẩm

012

133,15

128,35

102,96

99,92

127,97

 

 

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

115,65

105,85

103,34

105,74

104,10

 

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

112,53

100,71

99,71

100,03

100,99

 

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,73

100,15

99,84

99,98

100,05

 

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

133,92

110,27

103,67

98,21

112,88

 

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

104,62

100,79

100,10

100,03

101,01

 

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

245,34

101,35

100,51

100,05

101,39

 

 

VII. Giao thông

07

88,37

98,90

94,15

95,49

104,41

 

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

97,26

99,39

99,95

100,27

99,06

 

 

IX. Giáo dục

09

151,46

104,55

100,00

100,00

104,51

 

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

110,75

103,44

99,98

99,98

105,10

 

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

107,03

103,00

100,29

99,69

102,64

 

 

             

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

139,98

124,34

110,31

103,48

120,72

 

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

110,20

100,23

100,35

100,07

100,09

 

 

             

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 2/2020

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 02 năm 2020

(Kèm theo Báo cáo số 490/BC-STC ngày 03 tháng 03 năm 2020 của Sở Tài chính

về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 02 năm 2020)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

           

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

123,91

109,65

101,98

99,92

110,31

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

125,73

116,82

102,04

100,02

118,51

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

116,59

101,94

103,59

101,18

102,47

 

                    2- Thực phẩm

012

133,26

126,34

103,04

100,85

127,77

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

109,37

100,18

97,73

96,59

103,23

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

112,50

100,95

99,68

99,66

101,13

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,75

99,97

99,85

99,93

100,00

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

136,36

114,69

105,56

100,93

114,20

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

104,60

101,00

100,08

100,04

101,13

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

245,21

100,77

100,46

99,97

101,41

 

VII. Giao thông

07

92,55

105,95

98,60

97,57

107,27

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

96,99

98,90

99,68

100,00

98,90

 

IX. Giáo dục

09

151,46

104,49

100,00

100,00

104,49

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

110,78

105,30

100,00

100,01

105,93

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

107,36

102,77

100,60

100,60

102,45

 

 

           

 

Chỉ số giá vàng

1V

135,27

119,77

106,60

103,26

118,94

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

110,13

100,20

100,28

100,28

100,02