Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Giá cả thị trường

Giá cả thị trường hàng hóa tại thành phố Yên Bái từ 01/02/2017 - 20/02/2017

 

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả hàng hoá

Chênh lệch

01-20/01/2017

01-20/02/2017

I/ Hàng lương thực - thực phẩm

 

 

 

 

- Thóc tẻ

đ/kg

8.500-9.000

8.500-9.000

 

- Gạo tẻ thơm

đ/kg

14.000-15.000

14.000-15.000

 

- Gạo tám

đ/kg

17.000-18.000

17.000-18.000

 

- Gạo kén

đ/kg

18.000

18.000

 

- Gạo Xén Cù

đ/kg

18.000-19.000

18.000-19.000

 

- Gạo nếp ngon Điện Biên

đ/kg

34.000-35.000

34.000-35.000

 

- Gạo nếp tú lệ ngon

đ/kg

34.000-35.000

34.000-35.000

 

- Thịt bò loại I

đ/kg

250.000-260.000

250.000-260.000

 

- Đỗ xanh

đ/kg

33.000-35.000

33.000-35.000

 

- Thịt trâu ngon

đ/kg

250.000-260.000

250.000-260.000

 

- Thịt gà hơi

đ/kg

100.000-110.000

100.000-110.000

 

- Thịt gà mổ sẵn

đ/kg

130.000 –160.000

130.000 –160.000

 

- Thịt lợn hơi

đ/kg

30.000-35.000

25.000-30.000

-10.000

- Thịt nạc thăn

đ/kg

80.000-85.000

70.000-75.000

-10.000

- Thịt mông sấn

đ/kg

70.000-75.000

60.000-65.000

-10.000

- Muối I ốt

Đ/kg

4.000

4.000

 

II/ Hàng vật liệu xây dựng

 

 

 

 

- Sắt f 6-8 Hòa Phát

Đ/kg

12.200

12.200

 

- Sắt f 10 Hoà Phát

Đ/cây

75.500

75.500

 

- Sắt f 12 Hoà Phát

"

120.000

120.000

 

- Sắt f 14 Hoà Phát

"

164.000

164.000

 

- Sắt f 16 Hoà Phát

"

208.000

208.000

 

- Sắt f 18 Hoà Phát

"

270.000

270.000

 

-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC30)

Đ/tấn

1.480.000

1.480.000

 

-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC40)

"

1.510.000

1.510.000

 

- Xi măng Yên Bái (PC30)

"

915.000

915.000

 

- Xi măng Yên Bái (PC40)

"

1.025.000

1.025.000

 

-Xi măng Norcem Yên Bình (PC30)

"

930.000

930.000

 

-Xi măng Norcem Yên Bình (PC40)

"

1.060.000

1.060.000

 

III/ Hàng công nghệ phẩm

 

 

 

 

- Đường tinh luyện XK

Đ/kg

17.000

17.000

 

- Thuốc lá Vinataba

Đ/Bao

18.000

18.000

 

IV/ Nhóm khí đốt hoá lỏng

 

 

 

 

- Gas Petrolimex 12kg

đ/bình

315.000

363.000

+48.000

- Gas Petronas

295.000

345.000

+60.000

- Total gas

360.000

400.000

+40.000

- Sell gas

350.000

350.000

 

- Xăng A 95

Đ/lít

18.800

18.800

 

- Xăng A92

"

17.940

17.940

 

- Dầu Diezel 0,05%S

14.020

14.020

 

Biểu trên chỉ có giá trị tham khảo