Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá cả hàng hoá
|
Chênh lệch
|
01-20/01/2017
|
01-20/02/2017
|
I/ Hàng lương thực - thực phẩm
|
|
|
|
|
- Thóc tẻ
|
đ/kg
|
8.500-9.000
|
8.500-9.000
|
|
- Gạo tẻ thơm
|
đ/kg
|
14.000-15.000
|
14.000-15.000
|
|
- Gạo tám
|
đ/kg
|
17.000-18.000
|
17.000-18.000
|
|
- Gạo kén
|
đ/kg
|
18.000
|
18.000
|
|
- Gạo Xén Cù
|
đ/kg
|
18.000-19.000
|
18.000-19.000
|
|
- Gạo nếp ngon Điện Biên
|
đ/kg
|
34.000-35.000
|
34.000-35.000
|
|
- Gạo nếp tú lệ ngon
|
đ/kg
|
34.000-35.000
|
34.000-35.000
|
|
- Thịt bò loại I
|
đ/kg
|
250.000-260.000
|
250.000-260.000
|
|
- Đỗ xanh
|
đ/kg
|
33.000-35.000
|
33.000-35.000
|
|
- Thịt trâu ngon
|
đ/kg
|
250.000-260.000
|
250.000-260.000
|
|
- Thịt gà hơi
|
đ/kg
|
100.000-110.000
|
100.000-110.000
|
|
- Thịt gà mổ sẵn
|
đ/kg
|
130.000 –160.000
|
130.000 –160.000
|
|
- Thịt lợn hơi
|
đ/kg
|
30.000-35.000
|
25.000-30.000
|
-10.000
|
- Thịt nạc thăn
|
đ/kg
|
80.000-85.000
|
70.000-75.000
|
-10.000
|
- Thịt mông sấn
|
đ/kg
|
70.000-75.000
|
60.000-65.000
|
-10.000
|
- Muối I ốt
|
Đ/kg
|
4.000
|
4.000
|
|
II/ Hàng vật liệu xây dựng
|
|
|
|
|
- Sắt f 6-8 Hòa Phát
|
Đ/kg
|
12.200
|
12.200
|
|
- Sắt f 10 Hoà Phát
|
Đ/cây
|
75.500
|
75.500
|
|
- Sắt f 12 Hoà Phát
|
"
|
120.000
|
120.000
|
|
- Sắt f 14 Hoà Phát
|
"
|
164.000
|
164.000
|
|
- Sắt f 16 Hoà Phát
|
"
|
208.000
|
208.000
|
|
- Sắt f 18 Hoà Phát
|
"
|
270.000
|
270.000
|
|
-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC30)
|
Đ/tấn
|
1.480.000
|
1.480.000
|
|
-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC40)
|
"
|
1.510.000
|
1.510.000
|
|
- Xi măng Yên Bái (PC30)
|
"
|
915.000
|
915.000
|
|
- Xi măng Yên Bái (PC40)
|
"
|
1.025.000
|
1.025.000
|
|
-Xi măng Norcem Yên Bình (PC30)
|
"
|
930.000
|
930.000
|
|
-Xi măng Norcem Yên Bình (PC40)
|
"
|
1.060.000
|
1.060.000
|
|
III/ Hàng công nghệ phẩm
|
|
|
|
|
- Đường tinh luyện XK
|
Đ/kg
|
17.000
|
17.000
|
|
- Thuốc lá Vinataba
|
Đ/Bao
|
18.000
|
18.000
|
|
IV/ Nhóm khí đốt hoá lỏng
|
|
|
|
|
- Gas Petrolimex 12kg
|
đ/bình
|
315.000
|
363.000
|
+48.000
|
- Gas Petronas
|
“
|
295.000
|
345.000
|
+60.000
|
- Total gas
|
“
|
360.000
|
400.000
|
+40.000
|
- Sell gas
|
“
|
350.000
|
350.000
|
|
- Xăng A 95
|
Đ/lít
|
18.800
|
18.800
|
|
- Xăng A92
|
"
|
17.940
|
17.940
|
|
- Dầu Diezel 0,05%S
|
“
|
14.020
|
14.020
|
|
Biểu trên chỉ có giá trị tham khảo