CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 7 năm 2019
|
|
(Kèm theo Báo cáo số 2748/BC-STC ngày 2 tháng 8 năm 2019 của Sở Tài chính
về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 7 năm 2019)
|
|
|
Nhóm hàng hóa dịch vụ
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Bình quân so cùng kỳ
|
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
|
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
113,94
|
101,40
|
101,72
|
100,59
|
101,39
|
|
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
104,77
|
101,76
|
100,58
|
100,19
|
104,96
|
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
011
|
109,33
|
100,62
|
98,88
|
98,45
|
101,44
|
|
2- Thực phẩm
|
012
|
102,39
|
101,76
|
100,40
|
100,66
|
106,55
|
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
109,25
|
102,64
|
102,67
|
100,00
|
102,41
|
|
II. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
111,98
|
101,94
|
100,96
|
100,82
|
102,03
|
|
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
101,98
|
99,73
|
99,58
|
99,92
|
100,13
|
|
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD
|
04
|
128,78
|
100,45
|
107,00
|
102,76
|
95,87
|
|
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
104,24
|
100,98
|
101,17
|
100,20
|
100,42
|
|
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
236,51
|
103,98
|
97,79
|
100,05
|
99,99
|
|
VII. Giao thông
|
07
|
94,06
|
100,37
|
104,85
|
100,24
|
99,20
|
|
VIII. Bưu chính viễn thông
|
08
|
97,68
|
99,36
|
99,61
|
100,16
|
98,98
|
|
IX. Giáo dục
|
09
|
146,30
|
105,66
|
100,93
|
99,71
|
105,05
|
|
X. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
110,50
|
106,05
|
106,30
|
103,31
|
103,29
|
|
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
105,42
|
101,52
|
101,08
|
100,74
|
101,02
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá vàng
|
1V
|
118,75
|
109,24
|
110,23
|
105,23
|
101,57
|
|
Chỉ số giá đô la Mỹ
|
2U
|
110,18
|
101,16
|
99,75
|
99,46
|
102,09
|
|
|
|
|
|
|
|
|