Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Chỉ số giá tiêu dùng

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 8/2019

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 8 năm 2019

(Kèm theo Báo cáo số 3050/BC-STC ngày 4 tháng 9 năm 2019 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 8 năm 2019)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

A

B

1

2

3

4

5

             

Chỉ số giá tiêu dùng

C

114,60

101,66

102,31

100,58

101,42

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

105,77

101,91

101,54

100,96

104,57

Trong đó:  1- Lương thực

011

110,93

102,08

100,32

101,46

101,53

2- Thực phẩm

012

103,47

101,56

101,46

101,05

105,92

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

109,25

102,68

102,67

100,00

102,44

II. Đồ uống và thuốc lá

02

112,62

102,37

101,55

100,58

102,08

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,75

99,47

99,36

99,78

100,04

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

129,10

100,23

107,27

100,25

96,41

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

104,50

101,57

101,42

100,25

100,55

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

243,20

106,91

100,56

102,83

100,83

VII. Giao thông

07

93,81

100,36

104,57

99,69

99,34

VIII. Bưu chính viễn thông

08

97,69

99,36

99,61

100,00

99,03

IX. Giáo dục

09

146,34

105,26

100,95

100,03

105,08

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

110,51

106,35

106,31

100,01

103,67

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

105,60

101,64

101,26

100,17

101,10

             

Chỉ số giá vàng

1V

122,89

115,05

114,07

103,48

103,16

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

110,00

100,15

99,58

99,83

101,84

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 7/2019

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 7 năm 2019

 

(Kèm theo Báo cáo số 2748/BC-STC ngày 2 tháng 8 năm 2019 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 7 năm 2019)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

113,94

101,40

101,72

100,59

101,39

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

104,77

101,76

100,58

100,19

104,96

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

109,33

100,62

98,88

98,45

101,44

 

2- Thực phẩm

012

102,39

101,76

100,40

100,66

106,55

 

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

109,25

102,64

102,67

100,00

102,41

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

111,98

101,94

100,96

100,82

102,03

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,98

99,73

99,58

99,92

100,13

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

128,78

100,45

107,00

102,76

95,87

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

104,24

100,98

101,17

100,20

100,42

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

236,51

103,98

97,79

100,05

99,99

 

VII. Giao thông

07

94,06

100,37

104,85

100,24

99,20

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

97,68

99,36

99,61

100,16

98,98

 

IX. Giáo dục

09

146,30

105,66

100,93

99,71

105,05

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

110,50

106,05

106,30

103,31

103,29

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

105,42

101,52

101,08

100,74

101,02

 

             

 

Chỉ số giá vàng

1V

118,75

109,24

110,23

105,23

101,57

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

110,18

101,16

99,75

99,46

102,09

 

             

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 6/2019

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 6 năm 2019

(Kèm theo Báo cáo số  1509 /BC-STC ngày 4 tháng 7 năm 2019 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 6 và 6 tháng đầu năm 2019)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

113,14

100,28

101,01

99,73

101,37

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

104,27

101,52

100,09

98,89

105,44

   Trong đó:  1- Lương thực

011

110,34

99,85

99,80

98,09

101,48

                    2- Thực phẩm

012

101,43

101,66

99,46

98,80

107,31

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

109,25

102,51

102,67

100,00

102,37

II. Đồ uống và thuốc lá

02

111,07

101,97

100,15

100,06

102,04

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,07

99,94

99,66

99,90

100,19

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

125,32

97,58

104,13

102,09

95,13

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

103,98

100,76

100,92

100,11

100,30

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

236,39

98,09

97,75

100,05

99,34

VII. Giao thông

07

93,84

99,24

104,60

98,39

99,00

VIII. Bưu chính viễn thông

08

97,53

98,82

99,45

99,95

98,93

IX. Giáo dục

09

146,73

105,97

101,22

101,08

104,96

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

106,96

102,75

102,89

99,92

102,85

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

104,65

101,29

100,34

100,04

100,94

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

112,85

102,07

104,76

101,50

100,35

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

110,78

102,58

100,29

100,30

102,24

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 5/2019

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 5 năm 2019

 

(Kèm theo Báo cáo số 1225/BC-STC ngày 4 tháng 6 năm 2019 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 5/2019)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

113,45

101,11

101,28

100,01

101,59

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

105,44

103,55

101,21

99,47

106,25

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

112,50

99,99

101,74

99,90

101,81

 

                    2- Thực phẩm

012

102,66

104,75

100,66

99,25

108,49

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

109,25

102,52

102,67

100,00

102,34

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

111,00

101,92

100,09

99,71

102,06

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,16

100,18

99,76

99,86

100,23

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

122,76

96,37

102,00

100,07

94,64

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

103,87

100,37

100,81

100,00

100,21

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

236,28

98,04

97,70

99,67

99,59

 

VII. Giao thông

07

95,38

102,21

106,31

102,42

98,95

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

97,57

98,83

99,49

99,69

98,95

 

IX. Giáo dục

09

145,16

104,82

100,14

100,30

104,75

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

107,05

102,83

102,97

100,05

102,87

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

104,60

101,25

100,30

99,96

100,87

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

111,18

99,33

103,21

99,45

100,01

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

110,45

102,47

99,99

100,48

102,17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 4/2019

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 4 năm 2019

 

(Kèm theo Báo cáo số 956/BC-STC ngày 4 tháng 5 năm 2019 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 4/2019)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

113,61

102,18

101,42

100,31

101,75

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

105,99

106,11

101,75

99,38

106,94

 

  Trong đó:  1- Lương thực

011

112,61

100,78

101,85

97,56

102,27

 

                   2- Thực phẩm

012

103,44

108,43

101,43

99,70

109,44

 

                  3- Ăn uống ngoài gia đình

013

109,25

102,72

102,67

100,00

102,30

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

111,33

101,28

100,38

99,64

102,10

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,30

100,40

99,89

99,73

100,25

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

122,67

96,45

101,93

101,01

94,23

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

103,87

100,44

100,81

100,06

100,18

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

242,08

100,47

100,10

100,00

100,51

 

VII. Giao thông

07

93,12

101,60

103,80

104,22

98,15

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

97,87

99,03

99,80

100,02

98,98

 

IX. Giáo dục

09

144,72

104,53

99,84

99,90

104,74

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

106,99

104,04

102,92

99,93

102,88

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

104,65

101,02

100,34

100,71

100,77

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

111,80

99,21

103,78

99,31

100,19

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

109,92

101,84

99,51

99,98

102,10