Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Chỉ số giá tiêu dùng

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 03/2019

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 3 năm 2019

(Kèm theo Báo cáo số 712/BC-STC ngày 03  tháng 04 năm 2019 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 3 và Quý I/2019)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

113,25

102,19

101,10

100,21

101,61

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

106,66

107,49

102,39

99,11

107,21

   Trong đó:  1- Lương thực

011

115,43

103,57

104,40

100,93

102,76

                    2- Thực phẩm

012

103,74

109,80

101,73

98,36

109,78

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

109,25

102,72

102,67

100,07

102,16

II. Đồ uống và thuốc lá

02

111,73

102,21

100,74

100,26

102,37

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,59

100,53

100,17

99,81

100,21

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

121,44

95,24

100,91

102,15

93,49

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

103,81

100,17

100,75

100,24

100,10

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

242,08

100,46

100,10

100,10

100,52

VII. Giao thông

07

89,35

98,78

99,60

102,30

97,03

VIII. Bưu chính viễn thông

08

97,85

98,94

99,78

99,78

98,95

IX. Giáo dục

09

144,87

104,66

99,94

99,94

104,80

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

107,07

104,08

102,99

101,77

102,48

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

103,91

100,33

99,63

99,47

100,70

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

112,57

100,00

104,50

99,67

100,50

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

109,95

102,04

99,53

100,03

102,18

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 02/2019

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 02 năm 2019

 

(Kèm theo Báo cáo số  389/BC-STC ngày 04 tháng 03 năm 2019 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 02/2019,

kế hoạch triển khai công tác tháng 03/2019)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

113,01

101,51

100,89

101,14

101,31

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

107,62

107,56

103,31

102,93

107,08

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

114,37

103,09

103,44

102,24

102,36

 

2- Thực phẩm

012

105,48

110,09

103,43

103,15

109,78

 

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

109,18

102,65

102,60

102,57

101,88

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

111,44

101,71

100,48

100,01

102,45

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,78

99,56

100,36

99,98

100,05

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

118,89

93,30

98,79

100,07

92,63

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

103,56

99,86

100,51

100,29

100,06

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

241,84

100,55

100,00

100,00

100,55

 

VII. Giao thông

07

87,35

95,96

97,37

100,02

96,17

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,07

98,95

100,00

100,00

98,95

 

IX. Giáo dục

09

144,96

104,87

100,00

100,00

104,87

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

105,20

102,14

101,20

101,22

101,69

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

104,47

100,87

100,17

99,98

100,88

 

             

 

Chỉ số giá vàng

1V

112,94

100,46

104,84

101,84

100,77

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

109,91

102,24

99,50

99,93

102,27

 

             

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 01/2019

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 01 năm 2019

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

111,74

101,12

99,75

99,75

101,11

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

104,56

106,59

100,37

100,37

106,59

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

111,86

101,63

101,17

101,17

101,64

 

                    2- Thực phẩm

012

102,26

109,47

100,27

100,27

109,48

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,44

101,10

100,03

100,03

101,11

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

111,43

103,19

100,47

100,47

103,19

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,80

100,53

100,38

100,38

100,53

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

118,80

91,96

98,72

98,72

91,96

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

103,26

100,26

100,22

100,22

100,26

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

241,84

100,55

100,00

100,00

100,55

 

VII. Giao thông

07

87,33

96,40

97,35

97,35

96,40

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,07

98,95

100,00

100,00

98,96

 

IX. Giáo dục

09

144,96

104,87

100,00

100,00

104,87

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

103,94

101,26

99,98

99,98

101,26

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

104,48

100,89

100,18

100,18

100,89

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

110,91

101,07

102,95

102,95

101,07

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

109,99

102,28

99,57

99,57

102,28

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 12/2018

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 12 năm 2018

(Kèm theo Báo cáo số 03/BC-STC ngày 02 tháng 01 năm 2019 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 12/2018 và cả năm 2018,

kế hoạch triển khai công tác tháng 01/2019)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

112,02

102,93

102,93

99,65

104,77

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

104,17

107,58

107,58

99,79

105,01

   Trong đó:  1- Lương thực

011

110,57

100,97

100,97

100,23

103,53

                    2- Thực phẩm

012

101,98

111,12

111,12

99,61

106,52

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,41

101,46

101,46

100,00

101,07

II. Đồ uống và thuốc lá

02

110,91

103,69

103,69

100,61

103,78

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,41

100,89

100,89

100,03

101,75

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

120,35

93,31

93,31

98,41

106,77

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

103,03

100,58

100,58

99,99

101,31

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

241,84

111,01

111,01

106,51

111,46

VII. Giao thông

07

89,71

100,32

100,32

94,84

106,23

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,07

99,00

99,00

100,04

99,61

IX. Giáo dục

09

144,96

105,06

105,06

100,00

105,89

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

103,95

101,95

101,95

99,93

102,11

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

104,29

101,13

101,13

100,00

101,62

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

107,73

99,72

99,72

100,39

102,73

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

110,46

102,71

102,71

100,52

101,23

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 11/2018

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 11 năm 2018

(Kèm theo Báo cáo số  2607/BC-STC ngày 30 tháng 11 năm 2018 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 11/2018,

kế hoạch triển khai công tác tháng 12/2018)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

A

B

1

2

3

4

5

             

Chỉ số giá tiêu dùng

C

112,41

103,61

103,29

99,39

104,94

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

104,39

107,50

107,81

99,72

104,78

Trong đó:  1- Lương thực

011

110,31

101,41

100,73

100,18

103,78

2- Thực phẩm

012

102,38

110,89

111,55

99,54

106,11

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,41

101,41

101,46

99,93

101,05

II. Đồ uống và thuốc lá

02

110,23

103,43

103,06

100,14

103,78

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,39

101,57

100,86

100,20

101,83

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

122,29

94,78

94,82

97,37

108,08

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

103,04

100,98

100,59

100,11

101,38

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

227,06

107,64

104,23

100,00

111,51

VII. Giao thông

07

94,59

106,73

105,78

98,23

106,78

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,04

98,97

98,97

100,00

99,68

IX. Giáo dục

09

144,96

105,19

105,06

100,07

105,97

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

104,03

102,07

102,03

99,93

102,12

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

104,29

101,35

101,13

99,93

101,67

             

Chỉ số giá vàng

1V

107,31

99,00

99,34

101,39

102,99

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

109,89

102,00

102,18

99,44

101,09