CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 02 năm 2019
|
|
(Kèm theo Báo cáo số 389/BC-STC ngày 04 tháng 03 năm 2019 của Sở Tài chính
về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 02/2019,
kế hoạch triển khai công tác tháng 03/2019)
|
|
|
Nhóm hàng hóa dịch vụ
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Bình quân so cùng kỳ
|
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
|
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
113,01
|
101,51
|
100,89
|
101,14
|
101,31
|
|
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
107,62
|
107,56
|
103,31
|
102,93
|
107,08
|
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
011
|
114,37
|
103,09
|
103,44
|
102,24
|
102,36
|
|
2- Thực phẩm
|
012
|
105,48
|
110,09
|
103,43
|
103,15
|
109,78
|
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
109,18
|
102,65
|
102,60
|
102,57
|
101,88
|
|
II. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
111,44
|
101,71
|
100,48
|
100,01
|
102,45
|
|
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
102,78
|
99,56
|
100,36
|
99,98
|
100,05
|
|
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD
|
04
|
118,89
|
93,30
|
98,79
|
100,07
|
92,63
|
|
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
103,56
|
99,86
|
100,51
|
100,29
|
100,06
|
|
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
241,84
|
100,55
|
100,00
|
100,00
|
100,55
|
|
VII. Giao thông
|
07
|
87,35
|
95,96
|
97,37
|
100,02
|
96,17
|
|
VIII. Bưu chính viễn thông
|
08
|
98,07
|
98,95
|
100,00
|
100,00
|
98,95
|
|
IX. Giáo dục
|
09
|
144,96
|
104,87
|
100,00
|
100,00
|
104,87
|
|
X. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
105,20
|
102,14
|
101,20
|
101,22
|
101,69
|
|
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
104,47
|
100,87
|
100,17
|
99,98
|
100,88
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá vàng
|
1V
|
112,94
|
100,46
|
104,84
|
101,84
|
100,77
|
|
Chỉ số giá đô la Mỹ
|
2U
|
109,91
|
102,24
|
99,50
|
99,93
|
102,27
|
|
|
|
|
|
|
|
|