Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Chỉ số giá tiêu dùng

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 4/2018

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

TOÀN TỈNH YÊN BÁI

Tháng 04 năm 2018

 

(Kèm theo Báo cáo số 680 /BC-STC ngày 27 tháng 04 năm 2018 của Sở Tài chính về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 04/2018, kế hoạch triển khai công tác tháng 05/2018)

 

           

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

 

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

110,74

103,83

102,15

100,43

 

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

98,91

100,90

103,07

100,92

 

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

112,82

104,81

101,55

100,31

 

 

                    2- Thực phẩm

012

94,48

101,13

104,19

101,27

 

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

104,59

95,35

99,73

100,01

 

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

109,08

104,55

102,83

100,43

 

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,44

101,06

100,29

99,85

 

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

126,49

111,06

98,66

99,74

 

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

103,30

101,65

101,37

100,15

 

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

244,39

111,08

110,60

100,00

 

 

VII. Giao thông

07

91,60

105,49

102,35

101,09

 

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,91

100,33

99,73

99,93

 

 

IX. Giáo dục

09

136,91

104,19

100,36

100,02

 

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

101,31

100,97

100,10

99,84

 

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

102,20

102,30

100,12

99,94

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

113,77

106,31

104,25

100,08

 

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

         

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 3/2018

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

TOÀN TỈNH YÊN BÁI

Tháng 03 năm 2018

           

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

A

B

1

2

3

4

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

110,57

103,94

101,82

99,53

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

99,23

99,26

102,47

99,17

   Trong đó:  1- Lương thực

011

111,45

102,85

101,77

100,46

                    2- Thực phẩm

012

94,48

98,33

102,94

98,61

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,36

99,33

101,41

100,00

II. Đồ uống và thuốc lá

02

109,32

104,59

102,21

99,78

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,05

101,82

100,53

98,85

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

127,52

120,29

98,87

100,07

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

103,60

102,23

101,13

99,90

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

233,39

111,00

110,62

100,19

VII. Giao thông

07

90,66

102,30

101,15

99,37

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,71

100,32

99,65

99,60

IX. Giáo dục

09

138,43

105,88

100,32

100,14

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

102,87

102,02

100,89

99,87

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

103,54

100,93

100,52

99,97

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

112,58

107,34

104,21

100,13

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

107,75

99,81

100,19

100,23

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 2/2018

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG, CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

TOÀN TỈNH YÊN BÁI

Tháng 02 năm 2018

           

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

A

B

1

2

3

4

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

111,09

103,51

102,30

100,75

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

100,05

97,29

103,33

101,99

Trong đó:  1- Lương thực

011

110,94

101,84

101,31

100,79

                 2- Thực phẩm

012

95,81

95,22

104,39

102,57

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,36

100,74

101,41

101,02

II. Đồ uống và thuốc lá

02

109,56

104,82

102,43

101,46

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

103,24

102,95

101,70

100,96

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

127,43

121,50

98,80

98,63

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

103,71

102,42

101,24

100,70

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

232,95

110,80

110,41

100,00

VII. Giao thông

07

91,23

103,16

101,79

100,47

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,11

100,73

100,05

100,00

IX. Giáo dục

09

138,23

105,73

100,18

100,00

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

103,00

102,12

101,02

100,35

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

103,56

101,03

100,55

100,09

Chỉ số giá vàng

1V

112,43

107,30

104,07

102,45

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

107,50

100,46

99,96

99,97

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 1/2018

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

TOÀN TỈNH YÊN BÁI

Tháng 01 năm 2018

           

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

A

B

1

2

3

4

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

110,27

102,89

101,54

101,54

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

98,10

95,83

101,31

101,31

 Trong đó:  1- Lương thực

011

110,07

101,24

100,51

100,51

                  2- Thực phẩm

012

93,41

92,76

101,78

101,78

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

105,28

102,43

100,38

100,38

II. Đồ uống và thuốc lá

02

107,98

103,31

100,96

100,96

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,26

100,03

100,73

100,73

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

129,19

123,86

100,17

100,17

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

102,99

101,64

100,53

100,53

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

232,95

110,80

110,41

110,41

VII. Giao thông

07

90,80

103,06

101,31

101,31

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,11

100,73

100,05

100,05

IX. Giáo dục

09

138,23

105,73

100,18

100,18

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

102,65

101,69

100,67

100,67

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

103,47

101,17

100,46

100,46

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

109,74

108,11

101,58

101,58

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

107,53

100,24

99,99

99,99

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 12/2017

CHỈ  SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

TOÀN TỈNH YÊN BÁI

Tháng 12 năm 2017

(Theo số liệu của Cục Thống kê tỉnh Yên Bái)

-----------------------

Mặt hàng

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng  năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

Chỉ số giá tiêu dùng

C

108,59

101,52

101,52

100,10

1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

96,83

93,89

93,89

99,71

-  Lương thực

011

109,51

100,98

100,98

100,68

-  Thực phẩm

012

91,78

90,05

90,05

99,40

- Ăn uống ngoài gia đình

013

104,88

102,01

102,01

99,95

2. Đồ uống

02

106,96

103,56

103,56

100,36

3. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,51

99,38

99,38

100,70

4. Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD

04

128,97

124,25

124,25

99,96

5. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

102,44

101,44

101,44

100,39

6. Thuốc và dịch vụ y tế

06

210,99

100,35

100,35

100,02

7. Giao thông

07

89,63

105,15

105,15

101,13

8. Bưu chính viễn thông

08

99,06

100,68

100,68

100,00

9. Giáo dục

09

137,98

105,35

105,35

100,12

10. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

101,97

101,46

101,46

100,05

11. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

103

100,63

100,63

100,09

Chỉ số  giá vàng

1V

108,12

105,74

105,74

99,70

Chỉ số giá USD

2U

107,55

100,07

100,07

100,00