CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 06 năm 2018
(Kèm theo Báo cáo số 1268/STC-BC ngày 29 tháng 6 năm 2018 của Sở Tài chính về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 6/2018 và 6 tháng đầu năm 2018,
kế hoạch triển khai công tác tháng 6/2018)
Nhóm hàng hóa dịch vụ
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Bình quân so cùng kỳ
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
112,80
|
108,66
|
103,65
|
100,55
|
105,10
|
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
102,70
|
112,79
|
106,06
|
100,87
|
102,33
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
011
|
110,50
|
106,00
|
100,91
|
98,22
|
103,68
|
2- Thực phẩm
|
012
|
99,77
|
117,96
|
108,70
|
101,80
|
102,45
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
106,58
|
101,67
|
101,62
|
100,01
|
100,72
|
II. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
107,71
|
101,97
|
100,70
|
100,01
|
103,47
|
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
102,13
|
102,11
|
100,61
|
100,14
|
101,76
|
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD
|
04
|
128,42
|
110,39
|
99,58
|
100,82
|
116,00
|
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
103,19
|
100,93
|
100,73
|
99,72
|
101,68
|
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
241,00
|
114,61
|
110,63
|
100,00
|
114,54
|
VII. Giao thông
|
07
|
94,55
|
110,40
|
105,73
|
101,33
|
105,14
|
VIII. Bưu chính viễn thông
|
08
|
98,69
|
99,13
|
99,63
|
99,96
|
100,11
|
IX. Giáo dục
|
09
|
138,46
|
105,91
|
100,35
|
99,99
|
105,84
|
X. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
104,10
|
102,02
|
102,09
|
100,00
|
102,21
|
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
103,32
|
101,99
|
100,18
|
100,00
|
101,74
|
Chỉ số giá vàng
|
1V
|
110,56
|
103,84
|
102,34
|
98,78
|
106,45
|
Chỉ số giá đô la Mỹ
|
2U
|
108,00
|
100,45
|
100,42
|
100,19
|
100,25
|
|
|
|
|
|
|
|
|