Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Chỉ số giá tiêu dùng

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 10/2018

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 10 năm 2018

(Kèm theo Báo cáo của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 10/2018,

kế hoạch triển khai công tác tháng 10/2018)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

113,12

104,35

103,94

100,13

105,08

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

104,62

107,51

108,04

100,09

104,51

   Trong đó:  1- Lương thực

011

110,12

102,86

100,56

99,65

104,02

                    2- Thực phẩm

012

102,79

110,53

112,00

100,24

105,65

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,37

101,38

101,42

99,97

101,01

II. Đồ uống và thuốc lá

02

109,94

103,01

102,78

99,97

103,80

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,15

101,83

100,62

100,03

101,85

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

125,54

97,34

97,34

99,46

109,51

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

102,81

100,89

100,36

99,98

101,39

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

227,50

108,00

104,43

100,01

111,92

VII. Giao thông

07

95,98

109,09

107,33

101,84

106,75

VIII. Bưu chính viễn thông

08

97,95

98,88

98,88

99,63

99,73

IX. Giáo dục

09

145,13

105,31

105,18

100,00

106,06

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

103,87

101,86

101,87

99,94

102,09

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

103,98

101,42

100,83

100,01

101,66

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

105,85

97,11

97,98

100,31

103,40

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

110,51

102,71

102,76

100,21

100,99

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 9/2018

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 9 năm 2018

(Kèm theo Báo cáo số 2036/BC-STC ngày 02 tháng 10 năm 2018 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 9/2018 và 9 tháng đầu năm 2018,

kế hoạch triển khai công tác tháng 10/2018)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 
 
 
 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

112,98

104,59

103,81

100,22

105,15

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

104,53

107,73

107,94

100,70

104,17

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

110,51

104,83

100,91

101,69

104,14

 

                    2- Thực phẩm

012

102,54

110,34

111,73

100,65

105,11

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,40

101,40

101,45

100,00

100,96

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

109,97

103,55

102,82

99,96

103,89

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,12

101,85

100,60

99,82

101,85

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

126,23

98,28

97,87

98,00

110,96

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

102,83

101,02

100,38

99,94

101,45

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

227,48

108,06

104,42

100,00

112,36

 

VII. Giao thông

07

94,25

107,50

105,39

100,84

106,49

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,32

99,25

99,25

100,00

99,83

 

IX. Giáo dục

09

145,13

109,34

105,18

104,39

106,15

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

103,93

101,91

101,93

100,02

102,12

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

103,98

101,16

100,83

100,08

101,68

 

Chỉ số giá vàng

1V

105,51

95,69

97,67

98,79

104,12

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

110,28

102,47

102,54

100,41

100,78

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 8/2018

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 8 năm 2018

 

(Kèm theo Báo cáo số 1789/BC-STC ngày 31 tháng 8 năm 2018 của Sở Tài chính về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 8/2018, kế hoạch triển khai công tác tháng 9/2018)

 
               

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

 

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

112,73

104,68

103,59

100,33

105,23

 

 

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

103,80

106,71

107,19

100,81

103,74

 

 

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

108,67

104,85

99,23

100,02

104,06

 

 

 

                    2- Thực phẩm

012

101,88

108,73

111,01

101,25

104,47

 

 

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,40

101,40

101,45

99,96

100,90

 

 

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

110,01

103,18

102,85

100,15

103,94

 

 

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,30

102,05

100,77

100,04

101,86

 

 

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

128,80

102,03

99,87

100,46

112,65

 

 

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

102,89

101,06

100,44

99,67

101,50

 

 

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

227,48

108,18

104,42

100,01

112,92

 

 

 

VII. Giao thông

07

93,47

108,07

104,52

99,73

106,37

 

 

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,32

99,26

99,25

100,00

99,90

 

 

 

IX. Giáo dục

09

139,03

105,34

100,76

100,41

105,77

 

 

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

103,92

101,79

101,92

99,73

102,14

 

 

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

103,90

101,41

100,75

100,05

101,75

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

106,81

100,27

98,87

98,26

105,24

 

 

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

109,83

102,05

102,12

100,84

100,58

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 6/2018

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG

VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI

Tháng 06 năm 2018

(Kèm theo Báo cáo số 1268/STC-BC ngày 29 tháng 6 năm 2018 của Sở Tài chính về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 6/2018 và 6 tháng đầu năm 2018,

kế hoạch triển khai công tác tháng 6/2018)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

112,80

108,66

103,65

100,55

105,10

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

102,70

112,79

106,06

100,87

102,33

   Trong đó:  1- Lương thực

011

110,50

106,00

100,91

98,22

103,68

                    2- Thực phẩm

012

99,77

117,96

108,70

101,80

102,45

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,58

101,67

101,62

100,01

100,72

II. Đồ uống và thuốc lá

02

107,71

101,97

100,70

100,01

103,47

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,13

102,11

100,61

100,14

101,76

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

128,42

110,39

99,58

100,82

116,00

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

103,19

100,93

100,73

99,72

101,68

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

241,00

114,61

110,63

100,00

114,54

VII. Giao thông

07

94,55

110,40

105,73

101,33

105,14

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,69

99,13

99,63

99,96

100,11

IX. Giáo dục

09

138,46

105,91

100,35

99,99

105,84

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

104,10

102,02

102,09

100,00

102,21

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

103,32

101,99

100,18

100,00

101,74

Chỉ số giá vàng

1V

110,56

103,84

102,34

98,78

106,45

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

108,00

100,45

100,42

100,19

100,25

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 5/2018

PHỤ LỤC SỐ 01:

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG

VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI

Tháng 05 năm 2018

(Kèm theo Báo cáo số    986/BC-STC ngày 1 tháng 6 năm 2018 của Sở Tài chính về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 5/2018, kế hoạch triển khai công tác tháng 6/2018)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

111,94

106,63

103,08

100,92

104,17

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

101,82

108,53

105,15

101,93

100,35

Trong đó: 1- Lương thực

011

112,51

105,85

102,74

100,69

103,23

                2- Thực phẩm

012

98,00

111,47

106,78

102,73

99,59

               3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,57

100,93

101,61

100,19

100,54

II. Đồ uống và thuốc lá

02

107,70

102,26

100,70

99,08

103,77

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,98

101,84

100,46

100,09

101,69

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

127,38

110,00

98,77

100,15

117,14

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

103,75

101,70

101,27

100,03

101,93

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

233,41

111,01

110,63

100,02

110,92

VII. Giao thông

07

93,53

107,83

104,35

101,82

104,34

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,50

98,92

99,43

99,89

100,16

IX. Giáo dục

09

138,48

105,92

100,36

100,02

105,84

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

104,10

103,27

102,09

101,23

102,24

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

103,07

102,10

100,07

99,70

101,58

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

111,93

105,61

103,61

99,33

106,98

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

107,79

100,20

100,23

99,87

100,20