Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 11/2017
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 11 năm 2017
(Theo số liệu của Cục Thống kê tỉnh Yên Bái)
-----------------------
Mặt hàng
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
108,49
|
101,16
|
101,42
|
100,08
|
1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
97,11
|
93,72
|
94,16
|
99,79
|
- Lương thực
|
011
|
108,77
|
100,45
|
100,30
|
101,60
|
- Thực phẩm
|
012
|
92,33
|
89,88
|
90,60
|
99,28
|
- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
104,93
|
102,17
|
102,06
|
100,02
|
2. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
106,57
|
103,25
|
103,18
|
99,86
|
3. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
100,81
|
99,26
|
98,69
|
100,50
|
4. Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
|
04
|
129,03
|
124,03
|
124,31
|
100,05
|
5. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
102,04
|
101,17
|
101,05
|
100,13
|
6. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
210,94
|
100,33
|
100,33
|
100,14
|
7. Giao thông
|
07
|
88,63
|
103,11
|
103,98
|
100,73
|
8. Bưu chính viễn thông
|
08
|
99,06
|
100,68
|
100,68
|
100,00
|
9. Giáo dục
|
09
|
137,81
|
105,22
|
105,22
|
100,00
|
10. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
101,92
|
101,27
|
101,41
|
99,94
|
11. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
102,90
|
100,28
|
100,54
|
100,37
|
Chỉ số giá vàng
|
1V
|
108,44
|
102,14
|
106,06
|
99,50
|
Chỉ số giá USD
|
2U
|
107,55
|
101,60
|
100,07
|
99,95
|