Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Chỉ số giá tiêu dùng

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 11/2017

CHỈ  SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

TOÀN TỈNH YÊN BÁI

Tháng 11 năm 2017

(Theo số liệu của Cục Thống kê tỉnh Yên Bái)

-----------------------

Mặt hàng

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng  năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

Chỉ số giá tiêu dùng

C

108,49

101,16

101,42

100,08

1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

97,11

93,72

94,16

99,79

-  Lương thực

011

108,77

100,45

100,30

101,60

-  Thực phẩm

012

92,33

89,88

90,60

99,28

- Ăn uống ngoài gia đình

013

104,93

102,17

102,06

100,02

2. Đồ uống và thuốc lá

02

106,57

103,25

103,18

99,86

3. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,81

99,26

98,69

100,50

4. Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD

04

129,03

124,03

124,31

100,05

5. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

102,04

101,17

101,05

100,13

6. Thuốc và dịch vụ y tế

06

210,94

100,33

100,33

100,14

7. Giao thông

07

88,63

103,11

103,98

100,73

8. Bưu chính viễn thông

08

99,06

100,68

100,68

100,00

9. Giáo dục

09

137,81

105,22

105,22

100,00

10. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

101,92

101,27

101,41

99,94

11. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

102,90

100,28

100,54

100,37

Chỉ số  giá vàng

1V

108,44

102,14

106,06

99,50

Chỉ số giá USD

2U

107,55

101,60

100,07

99,95

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 10/2017

CHỈ  SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

TOÀN TỈNH YÊN BÁI

Tháng 10 năm 2017

(Theo số liệu của Cục Thống kê tỉnh Yên Bái)

-----------------------

Mặt hàng

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng  năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

Chỉ số giá tiêu dùng

C

108,40

101,35

101,34

100,36

1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

97,31

93,87

94,35

100,30

-  Lương thực

011

107,06

99,18

98,72

101,56

-  Thực phẩm

012

93,00

90,37

91,25

100,07

- Ăn uống ngoài gia đình

013

104,91

102,26

102,04

99,98

2. Đồ uống và thuốc lá

02

106,72

104,05

103,33

100,49

3. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,31

99,82

98,20

100,04

4. Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD

04

128,97

124,13

124,25

100,42

5. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

101,91

100,96

100,91

100,12

6. Thuốc và dịch vụ y tế

06

210,64

100,19

100,19

100,06

7. Giao thông

07

87,98

104,24

103,22

100,36

8. Bưu chính viễn thông

08

99,06

100,68

100,68

100,00

9. Giáo dục

09

137,81

105,22

105,22

100,83

10. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

101,97

101,34

101,47

99,99

11. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

102,53

99,79

100,18

99,75

Chỉ số  giá vàng

1V

108,99

100,88

106,60

98,85

Chỉ số giá USD

2U

107,60

101,90

100,12

99,98

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 9/2017

CHỈ  SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

TOÀN TỈNH YÊN BÁI

Tháng 9 năm 2017

(Theo số liệu của Cục Thống kê tỉnh Yên Bái)

-----------------------

Mặt hàng

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng  năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

Chỉ số giá tiêu dùng

C

108,01

101,12

100,97

100,30

1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

97,02

93,39

94,08

99,75

-  Lương thực

011

105,41

97,67

97,20

101,71

-  Thực phẩm

012

92,94

89,99

91,19

99,19

- Ăn uống ngoài gia đình

013

104,93

102,35

102,06

100,00

2. Đồ uống và thuốc lá

02

106,20

104,07

102,83

99,60

3. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,26

99,77

98,15

100,02

4. Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD

04

128,43

123,18

123,73

101,74

5. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

101,79

100,64

100,80

99,98

6. Thuốc và dịch vụ y tế

06

210,51

100,13

100,13

100,11

7. Giao thông

07

87,67

106,56

102,86

101,37

8. Bưu chính viễn thông

08

99,06

100,68

100,68

100,01

9. Giáo dục

09

132,73

101,34

101,34

100,57

10. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

101,98

101,50

101,48

99,90

11. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

102,79

99,97

100,43

100,33

Chỉ số  giá vàng

1V

110,26

100,08

107,84

103,51

Chỉ số giá USD

2U

107,62

101,94

100,14

100,00

Chỉ số giá tiêu dùng, giá vàng và giá đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 7/2017

CHỈ  SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

TOÀN TỈNH YÊN BÁI

Tháng 7 năm 2017

(Theo số liệu của Cục Thống kê tỉnh Yên Bái)

 

Mặt hàng

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng  năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

Chỉ số giá tiêu dùng

C

105,51

104,44

98,63

101,64

1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

94,01

90,02

91,16

103,24

-  Lương thực

011

102,97

96,58

94,95

98,78

-  Thực phẩm

012

89,07

85,29

87,40

105,32

- Ăn uống ngoài gia đình

013

104,92

102,34

102,05

100,09

2. Đồ uống và thuốc lá

02

105,58

103,49

102,23

99,95

3. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,00

99,56

97,90

99,98

4. Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD

04

122,85

123,38

118,35

105,59

5. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

102,28

101,05

101,29

100,04

6. Thuốc và dịch vụ y tế

06

210,26

181,24

100,00

100,00

7. Giao thông

07

83,43

99,84

97,88

97,42

8. Bưu chính viễn thông

08

99,04

100,65

100,65

99,47

9. Giáo dục

09

131,04

129,76

100,05

100,23

10. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

102,06

101,63

101,55

100,02

11. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

101,69

98,98

99,35

100,38

Chỉ số  giá vàng

1V

105,44

98,05

103,12

99,03

Chỉ số giá USD

2U

107,69

101,97

100,20

100,16

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, giá vàng và giá đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 6/2017

CHỈ  SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

TOÀN TỈNH YÊN BÁI

Tháng 6 năm 2017

(Theo số liệu của Cục Thống kê tỉnh Yên Bái)

-----------------------

 

Mặt hàng

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng  năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

Chỉ số giá tiêu dùng

C

103,81

102,78

97,04

98,89

1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

91,06

86,73

88,29

97,07

-  Lương thực

011

104,25

97,81

96,13

98,08

-  Thực phẩm

012

84,58

80,34

82,99

96,20

- Ăn uống ngoài gia đình

013

104,82

102,19

101,96

99,28

2. Đồ uống và thuốc lá

02

105,64

104,21

102,28

100,30

3. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,02

99,65

97,91

99,88

4. Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD

04

116,34

116,95

112,08

100,47

5. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

102,24

101,14

101,25

100,22

6. Thuốc và dịch vụ y tế

06

210,27

181,24

100,01

100,00

7. Giao thông

07

85,64

104,19

100,48

98,75

8. Bưu chính viễn thông

08

99,56

101,26

101,19

99,99

9. Giáo dục

09

130,74

129,47

99,82

100,00

10. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

102,03

101,66

101,53

101,22

11. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

101,30

98,84

98,98

100,35

Chỉ số  giá vàng

1V

106,48

103,26

104,13

100,46

Chỉ số giá USD

2U

107,51

101,59

100,04

99,94